máy chữ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
maj˧˥ ʨɨʔɨ˧˥ma̰j˩˧ ʨɨ˧˩˨maj˧˥ ʨɨ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
maj˩˩ ʨɨ̰˩˧maj˩˩ ʨɨ˧˩ma̰j˩˧ ʨɨ̰˨˨

Danh từ[sửa]

máy chữ

  1. Máychữ nổi đập vào băng tẩm mựcgiấy than đặt trên giấy trắng để in thành nhiều bản một lúc.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]