máy nổ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
maj˧˥ no̰˧˩˧ma̰j˩˧ no˧˩˨maj˧˥ no˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
maj˩˩ no˧˩ma̰j˩˧ no̰ʔ˧˩

Danh từ[sửa]

máy nổ

  1. Máy chuyển động nhờ đốt cháy một hỗn hợp khí nổ như hơi ét-xăng, hơi cồn, v.v.. trộn với không khí.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]