mât

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Chơ Ro[sửa]

Số từ[sửa]

mât

  1. mười.

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
mât
/ma/
mâts
/ma/

mât /ma/

  1. Cột buồm.
  2. Cột cờ.
  3. Cột.
    Mât de sémaphore — (đường sắt) cột tín hiệu
    Mât de cocagne — cột mỡ

Tham khảo[sửa]