mã vạch

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
maʔa˧˥ va̰ʔjk˨˩maː˧˩˨ ja̰t˨˨maː˨˩˦ jat˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ma̰ː˩˧ vajk˨˨maː˧˩ va̰jk˨˨ma̰ː˨˨ va̰jk˨˨

Danh từ[sửa]

mã vạch

  1. Những dấu sọc trắng đen chứa những thông tin được mã hoá bằng máy vi tính.