måling

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Danh từ[sửa]

  Xác định Bất định
Số ít måling målinga, målingen
Số nhiều målinger målingene

måling gđc

  1. Sự đo, đo lường.
    måling og veiing av småbarn

Tham khảo[sửa]