målsetting
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | målsetting | målsettinga, målsetting en |
Số nhiều | målsettinger | målsetting ene |
målsetting gđc
- Sự ấn định mục tiêu, đặt mục đích. Chủ đích.
- Det er var målsetting at bedriften skal gå med overskudd.
Tham khảo[sửa]
- "målsetting", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)