mécontenter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /me.kɔ̃.tɑ̃.te/

Ngoại động từ[sửa]

mécontenter ngoại động từ /me.kɔ̃.tɑ̃.te/

  1. Làm không vừa lòng, gây bất bình, gây bất mãn.
    Elève qui mécontente ses maîtres — học trò làm thầy cô không vừa lòng
    Une mesure qui mécontente tout le monde — một biện pháp làm bất bình mọi người

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]