méditer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /me.di.te/

Ngoại động từ[sửa]

méditer ngoại động từ /me.di.te/

  1. Ngẫm nghĩ về.
    Méditer un sujet — ngẫm nghĩ về một đề tài
  2. Trù tính.
    Méditer un voyage — trù tính cuộc hành trình

Nội động từ[sửa]

méditer nội động từ /me.di.te/

  1. Ngẫm nghĩ, trầm ngâm, trầm tư mặc tưởng.
    Méditer sur une question — ngẫm nghĩ về một vấn đề

Tham khảo[sửa]