méthode

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
méthode
/me.tɔd/
méthodes
/me.tɔd/

méthode gc /me.tɔd/

  1. Phương pháp.
    Procéder avec méthode — làm có phương pháp
    Chacun a sa méthode — mỗi người có phương pháp riêng
  2. Sách dạy phương pháp (làm gì).
    Méthode de violon — sách dạy phương pháp chơi viôlông

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]