métier
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /me.tje/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
métier /me.tje/ |
métiers /me.tje/ |
métier gđ /me.tje/
- Nghề, nghề nghiệp.
- Le métier de forgeron — nghề thợ rèn
- Tay nghề.
- Máy dệt.
- Métier Jacquard — máy dệt kiểu Giắc-ca
- avoir le cœur au métier — tận tình làm việc
- être du métier — trong nghề, thạo công việc
- faire métier de — làm nghề
- gâcher le métier — xem gâcher
- mettre une chose sur le métier — tiến hành việc gì
- savoir son métier — biết việc
Tham khảo[sửa]
- "métier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)