mười ba

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
Số đếm tiếng Việt
 <  12 13 14  > 
    Số đếm : mười ba

Cách viết khác[sửa]

  • Chữ số Ả Rập: 13
  • Chữ số La Mã: XIII

Từ nguyên[sửa]

Từ ghép giữa mười +‎ ba.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
mɨə̤j˨˩ ɓaː˧˧mɨəj˧˧ ɓaː˧˥mɨəj˨˩ ɓaː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
mɨəj˧˧ ɓaː˧˥mɨəj˧˧ ɓaː˧˥˧

Số từ[sửa]

mười ba

  1. Số đếm ngay sau mười hai và ngay trước mười bốn, được biểu thị bằng chữ số Ả Rập13, chữ số La MãXIII.
    Giu-đa là tông đồ thứ mười ba và là kẻ phản bội Chúa.

Dịch[sửa]