mưa bụi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
mɨə˧˧ ɓṵʔj˨˩mɨə˧˥ ɓṵj˨˨mɨə˧˧ ɓuj˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
mɨə˧˥ ɓuj˨˨mɨə˧˥ ɓṵj˨˨mɨə˧˥˧ ɓṵj˨˨

Định nghĩa[sửa]

mưa bụi

  1. Mưa hạt rất nhỏ.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]