mưu phản

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
miw˧˧ fa̰ːn˧˩˧mɨw˧˥ faːŋ˧˩˨mɨw˧˧ faːŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
mɨw˧˥ faːn˧˩mɨw˧˥˧ fa̰ːʔn˧˩

Định nghĩa[sửa]

mưu phản

  1. Tính toán để làm phản.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]