mạy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ma̰ʔj˨˩ma̰j˨˨maj˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
maj˨˨ma̰j˨˨

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự[sửa]

Danh từ[sửa]

mạy

  1. Thứ tre nhỏ, thường hay trồng thành bụi.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Tày[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

mạy

  1. cây.
  2. gỗ.
  3. tre, nứa.


Tiếng Tày Sa Pa[sửa]

Danh từ[sửa]

mạy

  1. cây.