mặt nón

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ma̰ʔt˨˩ nɔn˧˥ma̰k˨˨ nɔ̰ŋ˩˧mak˨˩˨ nɔŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
mat˨˨ nɔn˩˩ma̰t˨˨ nɔn˩˩ma̰t˨˨ nɔ̰n˩˧

Định nghĩa[sửa]

mặt nón

  1. (Toán học) Mặt sinh ra bởi một tam giác quay chung quanh một cạnh của .

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]