maître

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Pháp (Paris)
Canada (Montréal)

(Không chính thức)

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
maître
/mɛtʁ/
maîtres
/mɛtʁ/

maître /mɛtʁ/

  1. Chủ.
    Maître de la maison — chủ nhà
  2. Chúa tể.
    Maître de l’univers — chúa tể vũ trụ
  3. Thầy (dạy).
    Maître de musique — thầy dạy nhạc
  4. Bậc thầy.
    L’exemple des maîtres — gương những bậc thầy
  5. Luật sư.
    Maître Y — luật sư Y
  6. (Thân mật) Bác.
    Maître Henri, le menuisier — bác Hăng-ri, thợ mộc
  7. (Từ cũ, nghĩa cũ) Thợ cả.
    Maître maçon — thợ nề cả
    coup de maître — việc làm của bậc thầy, thành tích bậc thầy
    en maître — với uy thế bậc thầy
    être le maître — tự do muốn làm gì thì làm
    être maître de soi — tự chủ
    être son maître — không phụ thuộc vào ai
    grand maître des cérémonies — (sử học) nghi lễ đại thần
    l’oeil du maître — con mắt của chủ (chú ý đến mọi chi tiết)
    maître d’école — thầy giáo, thầy đồ
    maître de conférences — phó giáo sư đại học
    maître de la terre — vua chúa
    maître de l’heure — người lãnh đạo đương thời
    maître de pelle — anh thợ nướng bánh mì
    maître d’équipage — cai thủy thủ
    maître d’hôtel — người đầu bếp
    maître d’œuvre — thợ cả
    maître du monde — Chúa trời
    passer maître — giỏi bậc nhất
    seigneur et maître — (đùa cợt) đức ông chồng
    se rendre maître de — làm chủ (tình thế)

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực maître
/mɛtʁ/
maîtres
/mɛtʁ/
Giống cái maîtresse
/mɛt.ʁɛs/
maîtresses
/mɛt.ʁɛs/

maître /mɛtʁ/

  1. Cương nghị, tài giỏi.
    Une maîtresse femme — một phụ nữ cương nghị
  2. Chính.
    Poutre maîtresse — rầm chính
  3. (Đánh bài) (đánh cờ) lớn nhất.
    Carte maîtresse — con bài lớn nhất

Tham khảo[sửa]