maîtrise

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /met.ʁiz/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
maîtrise
/met.ʁiz/
maîtrises
/met.ʁiz/

maîtrise gc /met.ʁiz/

  1. Sự làm chủ.
    Maîtrise de l’air — sự làm chủ vùng trời
  2. Sự tự chủ, sự kềm chế.
    Maîtrise de ses passions — sự kềm chế dục vọng của mình
  3. Trường dạy hát thờ, đội hát thờ (trong nhà thờ).
  4. Nhóm đốc công, nhóm trường kíp.
  5. Chức giáo viên, chức thầy giáo.
    Maîtrise de conférences — chức phó giáo sư đại học
  6. (Nghĩa bóng) Tài khéo bậc thầy.
  7. Bằng cao học.
    Maîtrise de lettres — bằng cao học văn chương
  8. Bằng Thạc sỹ.
  9. Trình độ Thạc sỹ.

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]