machinate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈmæ.kə.ˌneɪt/

Ngoại động từ[sửa]

machinate ngoại động từ /ˈmæ.kə.ˌneɪt/

  1. Âm mưu, bày mưu, lập kế mưu toan.

Tham khảo[sửa]