machine-outil

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ma.ʃi.nu.ti/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
machine-outil
/ma.ʃi.nu.ti/
machines-outils
/ma.ʃi.nu.ti/

machine-outil gc /ma.ʃi.nu.ti/

  1. (Kỹ thuật) Máy công cụ.

Tham khảo[sửa]