machine-outil
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ma.ʃi.nu.ti/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
machine-outil /ma.ʃi.nu.ti/ |
machines-outils /ma.ʃi.nu.ti/ |
machine-outil gc /ma.ʃi.nu.ti/
- (Kỹ thuật) Máy công cụ.
Tham khảo[sửa]
- "machine-outil", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)