machinery

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /mə.ˈʃi.nə.ri/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

machinery /mə.ˈʃi.nə.ri/

  1. Máy móc,cơ giới
    They do not use much big machinery that uses gasoline — Họ không dùng nhiều máy móc lớn chạy xăng dầu.
  2. Cách cấu tạo, cơ cấu các bộ phận máy.
  3. (Nghĩa bóng) Bộ máy, cơ quan.
    the machinery of government — bộ máy chính quyền
  4. (Sân khấu) Thiết bị sân khấu.





Tham khảo[sửa]