macho

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈmɑː.ˌtʃoʊ/

Tính từ[sửa]

macho /ˈmɑː.ˌtʃoʊ/

  1. (Thuộc) Đại trượng phu; (thuộc) bậc nam nhi.

Danh từ[sửa]

macho /ˈmɑː.ˌtʃoʊ/

  1. Đại trượng phu; bậc nam nhi.

Tham khảo[sửa]