macroeconomics

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈmæ.kroʊ.ˌɛ.kə.ˈnɑː.mɪks/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

macroeconomics /ˈmæ.kroʊ.ˌɛ.kə.ˈnɑː.mɪks/

  1. (Kinh tế) Ngành nghiên cứu toàn diện nền kinh tế của một quốc gia (lợi tức quốc gia, sản lượng quốc gia, mối tương quan giữa các khu vực trong nền (kinh tế) quốc gia); kinh tế vĩ mô.

Tham khảo[sửa]