macron

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈmeɪ.ˌkrɑːn/

Danh từ[sửa]

macron /ˈmeɪ.ˌkrɑːn/

  1. (Ngôn ngữ học) Sự làm dấu (-) trên một nguyên âm dài hay nhấn; phù hiệu nguyên âm dài.

Tham khảo[sửa]