madame

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /mə.ˈdæm/

Danh từ[sửa]

madame (số nhiều mesdames) /mə.ˈdæm/

  1. Danh hiệu chỉ một phụ nữ lớn tuổi (đã có chồng hoặc goá chồng).
    Madame Lan from Vietnam — Bà Lan người Việt Nam

Tham khảo[sửa]