madrilène
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /mad.ʁi.lɛn/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | madrilène /mad.ʁi.lɛn/ |
madrilènes /mad.ʁi.lɛn/ |
Giống cái | madrilène /mad.ʁi.lɛn/ |
madrilènes /mad.ʁi.lɛn/ |
madrilène /mad.ʁi.lɛn/
- (Thuộc) Ma-đrít (thủ đô Tây Ban Nha).
Tham khảo[sửa]
- "madrilène", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)