magisterial

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌmæ.dʒə.ˈstɪr.i.əl/

Tính từ[sửa]

magisterial /ˌmæ.dʒə.ˈstɪr.i.əl/

  1. (Thuộc) Thầy.
  2. (Thuộc) Quan toà.
  3. Quyền uy; hách dịch.
  4. uy tín, thẩm quyền (ý kiến).

Tham khảo[sửa]