magma
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈmæɡ.mə/
Danh từ[sửa]
magma số nhiều magmas /'mægməz/, magmata /'mægmətə/ /ˈmæɡ.mə/
Tham khảo[sửa]
- "magma", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /maɡ.ma/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
magma /maɡ.ma/ |
magmas /maɡ.ma/ |
magma gđ /maɡ.ma/
Tham khảo[sửa]
- "magma", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)