magnificence

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /mæɡ.ˈnɪ.fə.sənts/

Danh từ[sửa]

magnificence /mæɡ.ˈnɪ.fə.sənts/

  1. Vẻ tráng lệ, vẻ nguy nga, vẻ lộng lẫy.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ma.ɲi.fi.sɑ̃s/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
magnificence
/ma.ɲi.fi.sɑ̃s/
magnificences
/ma.ɲi.fi.sɑ̃s/

magnificence gc /ma.ɲi.fi.sɑ̃s/

  1. Cảnh huy hoàng, sự tráng lệ, sự lộng lẫy.
    La magnificence d’un palais — cảnh huy hoàng của một lâu đài
  2. (Văn học) Tính xa hoa, tính hoang phí.
    La magnificence l’a ruiné — tính xa hoa đã làm cho hắn sạt nghiệp

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]