mai cốt cách, tuyết tinh thần

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
maːj˧˧ kot˧˥ kajk˧˥ twiət˧˥ tïŋ˧˧ tʰə̤n˨˩maːj˧˥ ko̰k˩˧ ka̰t˩˧ twiə̰k˩˧ tïn˧˥ tʰəŋ˧˧maːj˧˧ kok˧˥ kat˧˥ twiək˧˥ tɨn˧˧ tʰəŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
maːj˧˥ kot˩˩ kajk˩˩ twiət˩˩ tïŋ˧˥ tʰən˧˧maːj˧˥˧ ko̰t˩˧ ka̰jk˩˧ twiə̰t˩˧ tïŋ˧˥˧ tʰən˧˧

Định nghĩa[sửa]

mai cốt cách, tuyết tinh thần

  1. Thuý KiềuThuý Vân, mỗi người có một vẻ riêng ví như mai có "cốt cách" của mai, tuyết có "tinh thần" của tuyết.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]