maiden

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈmeɪ.dᵊn/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

maiden /ˈmeɪ.dᵊn/

  1. Thiếu nữ, trinh nữ, cô gái đồng trinh.
  2. Gái già, bà cô.
  3. Ngựa đua chưa giật giải lần nào, cuộc đua cho ngựa chưa giật giải lần nào.
  4. (Sử học) Máy chém.

Từ dẫn xuất[sửa]

Từ liên hệ[sửa]

Tính từ[sửa]

maiden /ˈmeɪ.dᵊn/

  1. (Thuộc) Người trinh nữ, trinh; chưa chồng, không chồng; (thuộc) thời con gái.
    maiden name — tên thời con gái
  2. Đầu tiên.
    maiden battle — cuộc chiến đấu đầu tiên
    maiden speech — bài phát biểu đầu tiên (của một nghị sĩ trong nghị viện)
    maiden voyage — cuộc vượt biển đầu tiên (của một chiếc tàu)
    maiden flight — chuyến bay đầu tiên (của máy bay, của người lái)
  3. Còn mới nguyên, chưa hề dùng (gươm... ).
  4. Chưa giật giải lần nào (ngựa).
  5. Chưa bị tấn công lần nào (đồn luỹ).
  6. Không có án xử (phiên toà).

Tham khảo[sửa]