maintenant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /mɛ̃t.nɑ̃/

Phó từ[sửa]

maintenant /mɛ̃t.nɑ̃/

  1. Bây giờ.
    Il est maintenant dix heures — bây giờ là mười giờ
    de maintenant — (của) thời nay
    La littérature de maintenant — văn học thời nay
    maintenant que — bây giờ mà

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]