maize
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈmeɪz/
Hoa Kỳ | [ˈmeɪz] |
Danh từ[sửa]
maize /ˈmeɪz/
- (Thực vật học) Ngô.
Tính từ[sửa]
maize /ˈmeɪz/
Tham khảo[sửa]
- "maize", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Latvia[sửa]
Danh từ[sửa]
maize gc (biến cách kiểu maizes)
- Làm thủng.