majesté
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ma.ʒɛs.te/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
majesté /ma.ʒɛs.te/ |
majestés /ma.ʒɛs.te/ |
majesté gc /ma.ʒɛs.te/
- Vẻ uy nghi, vẻ uy nghiêm, vẻ oai vệ.
- Démarche pleine de majesté — dáng đi đầy oai vệ
- Tước hiệu vua.
- Sa Majesté — Bệ hạ
- Sa Majesté Catholique — vua Tây Ban Nha
- Sa Majesté Très Chrétienne — vua Pháp
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "majesté", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)