maker

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈmeɪ.kɜː/

Danh từ[sửa]

maker /ˈmeɪ.kɜː/

  1. Người làm, người sáng tạo, người tạo ra.
  2. (Maker) Ông tạo, con tạo.

Tham khảo[sửa]