makeweight

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈmeɪk.ˌweɪt/

Danh từ[sửa]

makeweight /ˈmeɪk.ˌweɪt/

  1. Vật vào cho cân.
  2. Đối trọng.
  3. Người điền trống, vật điền trống (lấp vào chỗ trống); người thêm vào cho đông, vật thêm vào cho nhiều.

Tham khảo[sửa]