maksimal
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | maksimal |
gt | maksimalt | |
Số nhiều | maksimale | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
maksimal
- Lớn nhất, tối đa, tối cao, cực đại.
- Du tjener maksimalt 100 kroner på denne jobben.
- å oppnå maksimal effekt av noe
Tham khảo[sửa]
- "maksimal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)