malachite
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈmæ.lə.ˌkɑɪt/
Danh từ[sửa]
malachite /ˈmæ.lə.ˌkɑɪt/
- (Khoáng chất) Malachit.
Tham khảo[sửa]
- "malachite", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ma.la.kit/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
malachite /ma.la.kit/ |
malachite /ma.la.kit/ |
malachite gc /ma.la.kit/
- (Khoáng vật học) Malachit.
Tham khảo[sửa]
- "malachite", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)