malade
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ma.lad/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | malade /ma.lad/ |
malades /ma.lad/ |
Giống cái | malade /ma.lad/ |
malades /ma.lad/ |
malade /ma.lad/
- Ốm, đau, bị bệnh.
- Malade à mourir — ốm nặng
- Dent malade — răng đau
- Vigne malade — cây nho bị bệnh
- (Thông tục) Hơi điên.
- T’es pas un peu malade? — mày hơi điên hay sao?
- (Nghĩa bóng) Bệnh hoạn, ốm yếu, trì trệ.
- Industrie malade — nền công nghiệp trì trệ
Trái nghĩa[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | malade /ma.lad/ |
malades /ma.lad/ |
Số nhiều | malade /ma.lad/ |
malades /ma.lad/ |
malade /ma.lad/
Tham khảo[sửa]
- "malade", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)