malar

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈmeɪ.lɜː/

Tính từ[sửa]

malar /ˈmeɪ.lɜː/

  1. (Giải phẫu) (thuộc) .

Danh từ[sửa]

malar /ˈmeɪ.lɜː/

  1. (Giải phẫu) Xương gò má.

Tham khảo[sửa]