malheureux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ma.lœ.ʁø/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực malheureux
/ma.lœ.ʁø/
malheureux
/ma.lœ.ʁø/
Giống cái malheureuse
/ma.lœ.ʁøz/
malheureuses
/ma.lœ.ʁøz/

malheureux /ma.lœ.ʁø/

  1. Khốn khổ.
    Un enfant malheureux — đứa trẻ khốn khổ
  2. Không may, bất hạnh, rủi ro.
    Candidat malheureux — thí sinh không may
  3. Đáng thương.
    Malheureuse mère — người mẹ đáng thương
  4. Đáng tiếc.
    C’est malheureux qu’il ait agi ainsi — đáng tiếc là nó đã hành động như thế
  5. Không hay, dữ.
    Nouvelle malheureuse — tin dữ
  6. Khốn nạn; chẳng ra gì.
    Ce malheureux fripon — tên bợm khốn nạn ấy
    Malheureux coin de terre — xó đất chẳng ra gì
  7. Tồi.
    Mémoire malheureuse — trí nhớ tồi
  8. Không phải lẽ, dại dột.
    avoir la main malheureuse — không mát tay, đen đủi (đánh bạc, đánh số..)+ hậu đậu, lóng ngóng
    être malheureux comme les pierres — khổ quá sức
    mari malheureux — chồng bị lừa, chồng bị cắm sừng

Trái nghĩa[sửa]

Danh từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Số ít malheureuse
/ma.lœ.ʁøz/
malheureuses
/ma.lœ.ʁøz/
Số nhiều malheureuse
/ma.lœ.ʁøz/
malheureuses
/ma.lœ.ʁøz/

malheureux /ma.lœ.ʁø/

  1. Người khốn khổ.
    Secourir les malheureux — cứu giúp những người khốn khổ
  2. Đứa khốn nạn.
    Le malheureux m’a trompé — đứa khốn nạn ấy đã lừa tôi

Tham khảo[sửa]