malhonnêteté

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ma.lɔ.nɛt.te/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
malhonnêteté
/ma.lɔ.nɛt.te/
malhonnêtetés
/ma.lɔ.nɛt.te/

malhonnêteté gc /ma.lɔ.nɛt.te/

  1. Tính bất lương, sự gian dối.
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự vô lễ; việc làm vô lễ; lời nói bất lịch sự.
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự trơ tráo.

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]