malinger
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Bắc California, Hoa Kỳ (nam giới) |
Nội động từ[sửa]
malinger nội động từ /mə.ˈlɪŋ.ɡɜː/
- Giả ốm để trốn việc.
- It is not uncommon on exam days for several students to malinger rather than prepare themselves.
Chia động từ[sửa]
Bảng chia động từ của malinger
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Từ dẫn xuất[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "malinger", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)