malle
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /mal/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
malle /mal/ |
malles /mal/ |
malle gc /mal/
- Hòm, rương.
- (Sử học) Như malle-poste.
- défaire sa malle — mở hòm bỏ đồ ra
- faire sa malle; faire ses malles — chuẩn bị hành lý ra đi+ (thân mật) sắp chết
Tham khảo[sửa]
- "malle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)