malle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
malle
/mal/
malles
/mal/

malle gc /mal/

  1. Hòm, rương.
  2. (Sử học) Như malle-poste.
    défaire sa malle — mở hòm bỏ đồ ra
    faire sa malle; faire ses malles — chuẩn bị hành lý ra đi+ (thân mật) sắp chết

Tham khảo[sửa]