malsain

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /mal.sɛ̃/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực malsain
/mal.sɛ̃/
malsains
/mal.sɛ̃/
Giống cái malsaine
/mal.sɛn/
malsaines
/mal.sɛn/

malsain /mal.sɛ̃/

  1. Độc, không lành mạnh, nguy hại.
    Climat malsain — khí hậu độc
    Livre malsain — quyển sách không lành mạnh
    Influence malsaine — ảnh hưởng nguy hại

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]