malt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

malt /ˈmɔlt/

  1. Mạch nha.

Tính từ[sửa]

malt /ˈmɔlt/

  1. mạch nha; làm bằng mạch nha.

Động từ[sửa]

malt /ˈmɔlt/

  1. Gây mạch nha, ủ mạch nha.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
malt
/malt/
malt
/malt/

malt /malt/

  1. Mạch nha.

Tham khảo[sửa]