manège
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ma.nɛʒ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
manège /ma.nɛʒ/ |
manèges /ma.nɛʒ/ |
manège gđ /ma.nɛʒ/
- Sự luyện ngựa; trường luyện ngựa.
- Cần quay súc vật kéo.
- Vòng quay.
- Manège de chevaux de bois — vòng quay ngựa gỗ
- (Nghĩa bóng) Thủ đoạn, mẹo.
Tham khảo[sửa]
- "manège", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)