manchu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈmæn.ˌtʃuː/

Tính từ[sửa]

manchu /ˈmæn.ˌtʃuː/

  1. (Thuộc) Mãn Châu.

Danh từ[sửa]

manchu /ˈmæn.ˌtʃuː/

  1. Tiếng Mãn-Châu.
  2. Người Mãn-châu.

Tham khảo[sửa]