mandator

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈmæn.ˌdeɪ.tɜː/

Danh từ[sửa]

mandator /ˈmæn.ˌdeɪ.tɜː/

  1. Người ra lệnh.
  2. Người uỷ nhiệm, người uỷ thác.

Tham khảo[sửa]