mandchou
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /mɑ̃d.ʃu/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | mandchou /mɑ̃d.ʃu/ |
mandchous /mɑ̃d.ʃu/ |
Giống cái | mandchoue /mɑ̃d.ʃu/ |
mandchous /mɑ̃d.ʃu/ |
mandchou /mɑ̃d.ʃu/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
mandchou /mɑ̃d.ʃu/ |
mandchous /mɑ̃d.ʃu/ |
mandchou gđ /mɑ̃d.ʃu/
Tham khảo[sửa]
- "mandchou", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)