mangel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈmæŋ.ɡəl/

Danh từ[sửa]

mangel /ˈmæŋ.ɡəl/

  1. (Thực vật học) Củ cải to ((thường) dùng làm thức ăn cho vật nuôi).

Tham khảo[sửa]